Semco Energy Phone Number

Semco Energy Phone Number. Bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; Từ này thường dùng làm tính từ hoặc danh từ trong toán học và lập trình, cùng với các từ đồng nghĩa như stable, fixed.

Semco Energy Phone Number

Bài viết cung cấp 20 ví dụ sử dụng chính xác. Nghĩa của từ 'constant' trong tiếng việt. / 'kɔnstənt /, tính từ:

Nghĩa Của Từ 'Constant' Trong Tiếng Việt.


/ 'kɔnstənt /, tính từ: Từ này thường dùng làm tính từ hoặc danh từ trong toán học và lập trình, cùng với các từ đồng nghĩa như stable, fixed. Bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên;

Không Ngớt, Không Dứt, Liên Miên, Liên Tiếp.


(văn học) kiên nhẫn, kiên trì. Staying the same, or not getting less or more: Từ constant có nghĩa là không thay đổi, giữ nguyên theo thời gian.

Tra Cứu Từ Điển Trực Tuyến.


Cái mà không thay đổi.

Images References :

Từ Này Thường Dùng Làm Tính Từ Hoặc Danh Từ Trong Toán Học Và Lập Trình, Cùng Với Các Từ Đồng Nghĩa Như Stable, Fixed.


Staying the same, or not getting less or more: Trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi, danh. Chủ đề constant trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của từ constant, những ví dụ câu tiếng anh phổ biến và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bao Gồm Idioms, Collocations, Synonyms Và Các Câu Ví Dụ.


Tra cứu từ điển trực tuyến. Từ constant có nghĩa là không thay đổi, giữ nguyên theo thời gian. Constant ý nghĩa, định nghĩa, constant là gì:

/ 'Kɔnstənt /, Tính Từ:


Nghĩa của từ 'constant' trong tiếng việt. Xem định nghĩa chi tiết, phiên âm, ví dụ thực tế, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng constant. Bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên;

Bài Viết Cung Cấp 20 Ví Dụ Sử Dụng Chính Xác.


Cái mà không thay đổi. Không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp. (văn học) kiên nhẫn, kiên trì.

Bất Biến, Không Thay Đổi.


Happening a lot or all the time: Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ constant trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn.